We bought general admission tickets for the concert.
Dịch: Chúng tôi đã mua vé vào cửa tự do cho buổi hòa nhạc.
The general admission ticket allows access to the main exhibition hall.
Dịch: Vé vào cửa tự do cho phép vào khu triển lãm chính.
vé tiêu chuẩn
vé thông thường
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
các mối quan hệ bạn bè
Người làm việc bán thời gian
xưởng bóc lột
khác thường, lệch lạc
dân số mới
người làm mũ
Người dùng mạng bối rối
nhiễm trùng dạ dày