The protective layer of the paint helps prevent rust.
Dịch: Lớp bảo vệ của sơn giúp ngăn ngừa gỉ sét.
This material has a protective layer that makes it water-resistant.
Dịch: Chất liệu này có một lớp bảo vệ giúp nó chống thấm nước.
lớp phủ bảo vệ
lớp chắn
sự bảo vệ
bảo vệ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cơ sở hạ tầng xã hội
Hàng trôi nổi
ai chơi lại
thái độ, cách cư xử
khả năng hát
triển khai dọc
trung tâm thanh niên
thường xuyên