The market is flooded with unverified goods.
Dịch: Thị trường tràn lan hàng trôi nổi.
Consumers are warned about the risks of buying unverified goods.
Dịch: Người tiêu dùng được cảnh báo về rủi ro khi mua hàng trôi nổi.
Hàng không rõ nguồn gốc
Hàng kém chất lượng
sản phẩm
trôi nổi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
khó chịu, không dễ chịu
biên bản, hồ sơ, bản ghi
lấy, nhận, đạt được
Nhà lãnh đạo hiệu quả
tốc độ cao
Hộp trồng cây
trốn thoát
được truyền thuyết, nổi tiếng trong truyền thuyết