The proscription of certain books led to public outcry.
Dịch: Việc cấm một số sách đã dẫn đến sự phản đối của công chúng.
His proscription was a result of his political beliefs.
Dịch: Việc trục xuất của anh ấy là do niềm tin chính trị của anh ấy.
cấm
sự cấm chỉ
cấm chỉ
sự cấm đoán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hài hòa thiên nhiên
chuẩn bị kỹ lưỡng
nắng nóng gay gắt
tăng tốc độ trao đổi chất
khuynh hướng tình cảm
dự báo doanh số
trò chơi trên bàn
cuộc gặp gỡ tình cờ