The weather is promising for our picnic.
Dịch: Thời tiết hứa hẹn cho buổi dã ngoại của chúng ta.
She is a promising young pianist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ piano trẻ đầy triển vọng.
đầy hy vọng
khuyến khích
hứa
lời hứa
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
lấy mẫu mô
mã đánh giá
cuộc chiến tranh kéo dài
Tư vấn nghề nghiệp
nền tảng bán vé
phí dịch vụ khẩn
nhà nước phụ thuộc
Nghi ngờ phải chăng