The project took a prolonged time to complete.
Dịch: Dự án mất một thời gian kéo dài để hoàn thành.
She endured a prolonged time of waiting.
Dịch: Cô đã phải chịu đựng một thời gian chờ đợi kéo dài.
thời gian kéo dài
thời gian dài
sự kéo dài
kéo dài
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
quan điểm khác
Bộ phận của đội
Kiểm toán
theo từng bước, từng giai đoạn
đổ
không giữ lời hứa
Chị/em gái của chồng/vợ hoặc chồng/vợ của chị/em gái
các nhiệm vụ thường ngày