The company is undergoing an auditing process.
Dịch: Công ty đang trải qua quá trình kiểm toán.
The auditing revealed some discrepancies in the financial records.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai sót trong hồ sơ tài chính.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân