His work has earned him great prestige in the community.
Dịch: Công việc của anh ấy đã mang lại cho anh ấy uy tín lớn trong cộng đồng.
The university is known for its academic prestige.
Dịch: Trường đại học này nổi tiếng với uy tín học thuật.
She was invited to the event due to her prestige in the industry.
Dịch: Cô ấy được mời đến sự kiện vì uy tín của mình trong ngành.
Thiếu tôn trọng hoặc xem thường các giá trị hoặc niềm tin tôn giáo, xã hội hoặc truyền thống