Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phương pháp"

noun
unique approach
/juːˈniːk əˈproʊtʃ/

phương pháp độc đáo

noun
innovative method
/ˈɪnəveɪtɪv ˈmɛθəd/

phương pháp новаторський

noun
approach to teaching
/əˈproʊtʃ tu ˈtiːtʃɪŋ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
intermediary method
/ˌɪntərˈmiːdiəri ˈmeθəd/

phương pháp trung gian

noun
Child rearing practices
/tʃaɪld ˈrɪərɪŋ ˈpræktɪsɪz/

Phương pháp nuôi dạy con

noun
Step-by-step approach
/ˈstep baɪ ˈstep əˈproʊtʃ/

Phương pháp từng bước

noun
new approach
/njuː əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun
authorization method
/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən ˈmɛθəd/

Phương pháp ủy quyền

noun
firm process
/fɜːrm ˈproʊses/

Quy trình/biện pháp/phương pháp chắc chắn/kiên định/ổn định

noun
unique method
/juːˈniːk ˈmeθəd/

phương pháp độc đáo

noun phrase
intriguing method
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈmeθəd/

phương pháp hấp dẫn

noun
instructional approach
/ɪnˈstrʌkʃənəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY