This is an intriguing method to solve the problem.
Dịch: Đây là một phương pháp hấp dẫn để giải quyết vấn đề.
The detective used an intriguing method to uncover the truth.
Dịch: Thám tử đã sử dụng một phương pháp thú vị để khám phá ra sự thật.
phương pháp lôi cuốn
phương pháp quyến rũ
hấp dẫn
sự hấp dẫn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thúc đẩy thương mại quốc tế
Inter Miami
Cộng hòa Liên bang Đức
Điểm số dẫn đầu
mạo danh thương hiệu
vị trí hàng đầu
cừu non
không khéo léo, vụng về