The artist carefully arranged her colors on the palette.
Dịch: Nghệ sĩ đã sắp xếp cẩn thận các màu sắc của mình trên bảng màu.
He chose a warm palette for the painting.
Dịch: Anh ấy đã chọn một bảng màu ấm cho bức tranh.
bảng màu
bảng pha màu
dao bảng màu
pha màu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
vai trò quan trọng
hồ sơ đăng ký
xuất trình hóa đơn
cuộc thi học thuật
cấu trúc chính phủ
câu nói, lời nói
gây chấn động
Nhân viên y tế