The news caused shock throughout the community.
Dịch: Tin tức gây chấn động khắp cộng đồng.
His resignation caused shock waves through the company.
Dịch: Sự từ chức của anh ấy gây chấn động trong công ty.
gây náo động
tạo tiếng vang
sự chấn động
gây sốc
16/09/2025
/fiːt/
điều phối
bớt (da)
tu từ học
Mì hoành thánh
chọc ghẹo, trêu chọc
chấn thương dai dẳng
lối sống Địa Trung Hải
bản vẽ ghi chép