The paddling race took place on the river last weekend.
Dịch: Cuộc đua chèo thuyền diễn ra trên sông vào cuối tuần trước.
She trained hard for the annual paddling race.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc đua chèo thuyền hàng năm.
cuộc đua xuồng
cuộc đua kayak
mái chèo
chèo thuyền
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đề xuất ngân sách
sàn chậu
biểu hiện văn hóa
chương trình đầu tư tập thể
Ngành kinh doanh
làm giả hàng trăm tấn
Đồ gỗ nội thất
Các giai đoạn của cuộc đời