Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Bộ xử lý trung tâm
Xe tải giao hàng
ghi nhiều bàn hơn
trường trung học chuyên biệt
kỹ sư âm thanh
tã lót (dùng cho trẻ em)
Chuyên môn hóa lao động
Cảm xúc sâu sắc