The padding in this jacket makes it warm.
Dịch: Đệm trong chiếc áo khoác này làm cho nó ấm.
In web design, padding is used to create space around elements.
Dịch: Trong thiết kế web, đệm được sử dụng để tạo khoảng cách xung quanh các phần tử.
đệm
nhồi
tấm đệm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
hào phóng
trải nghiệm mở mang tầm mắt
phổi
điện từ
chạm đến trái tim
cử chỉ tức giận
công viên giải trí
phân tích động cơ