She is very generous with her time and money.
Dịch: Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.
His generous nature has won him many friends.
Dịch: Tính cách hào phóng của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.
hào hiệp
rộng lượng
sự hào phóng
một cách hào phóng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
công ty phi tài chính
bản ghi
phao cứu sinh
kho lạnh
áo dáng rộng
phương pháp phơi khô bằng không khí
thơ dân gian
rao bán, để bán