những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
administrative center
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɛntər/
trung tâm hành chính
noun
bathroom item
/ˈbæθruːm aɪtəm/
đồ vật trong phòng tắm
adjective
confounded
/kənˈfaʊndɪd/
Bối rối, hoang mang
noun
sushi making
/ˈsuː.ʃi ˈmeɪ.kɪŋ/
Làm sushi
noun phrase
Most beautiful woman
/moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən/
Mỹ nhân đẹp nhất
noun
leg mushroom
/lɛg ˈmʌʃruːm/
nấm chân
noun
chikoo
/tʃɪˈkuː/
Một loại trái cây có vị ngọt, thường được gọi là sapodilla.