I need to buy some bathroom items for the new house.
Dịch: Tôi cần mua một số đồ vật trong phòng tắm cho ngôi nhà mới.
Don't forget to pack your bathroom items when you travel.
Dịch: Đừng quên đóng gói đồ vật trong phòng tắm của bạn khi đi du lịch.
đồ dùng vệ sinh
sản phẩm tắm rửa
tắm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quá trình nộp đơn
tranh ghép
thuộc về pháp luật; theo quy định của pháp luật
thu hồi nợ
nông trại và bếp nhà
món ăn sáng
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm
cùng với