We need to operationalize this strategy effectively.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hóa chiến lược này một cách hiệu quả.
The team was tasked with operationalizing the new policy.
Dịch: Nhóm đã được giao nhiệm vụ triển khai chính sách mới.
thực hiện
thực thi
sự thực hiện hóa
thực hiện hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sợi đay
dấu hiệu, biểu tượng
đa dạng hóa
mắt ngứa
dòng chảy bùn đất
vùng cực
tai họa, bất hạnh
cười khúc khích, cười thầm