The operational status of the equipment is critical.
Dịch: Tình trạng hoạt động của thiết bị là rất quan trọng.
The operational team was deployed to the area.
Dịch: Nhóm hoạt động đã được triển khai đến khu vực.
chức năng
tích cực
hoạt động
vận hành
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thu nhập định kỳ
thuyền chèo
không gian kiến trúc
một lần
Càng nhiều người càng vui
Chúc mừng sinh nhật muộn
chứng chỉ ứng dụng máy tính
bài hát văn hóa