After eating that food, I felt nauseous.
Dịch: Sau khi ăn món đó, tôi cảm thấy buồn nôn.
The smell from the trash made me nauseous.
Dịch: Mùi từ thùng rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.
ốm
buồn nôn nhẹ
cảm giác buồn nôn
gây buồn nôn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
chế độ, phương thức
cáo đất
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)
gia đình quy định
ra khỏi giường
Thiếu tự tin
Nhà cai trị đương thời
thuộc về biển khơi