The dog wore a muzzle to prevent it from biting.
Dịch: Con chó đã đeo cái mõm để ngăn nó cắn.
He had to muzzle his emotions during the meeting.
Dịch: Anh ấy phải kiềm chế cảm xúc của mình trong cuộc họp.
mũi (động vật)
mặt nạ
sự bịt mõm
bịt mõm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
phun trào
trái ngược xu hướng
vẻ đẹp mong manh
con nhím
sự từ thiện; lòng nhân ái
hỏi gì cũng ậm ừ
Quan trắc ô nhiễm không khí
các biện pháp phòng ngừa