Her monthly expenditures include rent, utilities, and groceries.
Dịch: Chi tiêu hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê nhà, tiện ích và thực phẩm.
The company's monthly expenditures have increased due to new project investments.
Dịch: Chi tiêu hàng tháng của công ty đã tăng lên do các khoản đầu tư mới vào dự án.
Kem làm từ hạt điều xay nhuyễn, thường dùng để làm lớp phủ hoặc thành phần trong các món tráng miệng chay hoặc ẩm thực đặc biệt