The expenses for the project were higher than expected.
Dịch: Chi phí cho dự án cao hơn dự kiến.
He kept track of his monthly expenses to save money.
Dịch: Anh ấy theo dõi chi phí hàng tháng để tiết kiệm tiền.
chi phí
khoản chi tiêu
tiêu xài
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chi phí hợp lý
không cố gắng kéo lại
nói nhiều, hoạt ngôn
tông vào ta luy
thư ký trưởng
con trai / con gái của tôi
Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng
rạp chiếu phim ngoài trời