The military situation is tense.
Dịch: Tình hình quân sự đang căng thẳng.
We are monitoring the military situation closely.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi sát sao tình hình quân sự.
tình hình an ninh
tình hình chiến lược
quân sự
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
những điều thông thường
phẫu thuật lần hai
khởi nghiệp
không có kết quả; không mang lại trái ngọt
vòng áp chót
Người nghiệp dư
tính từ
kiêu căng, tự phụ