He is considering a military job after college.
Dịch: Anh ấy đang xem xét một công việc quân sự sau khi tốt nghiệp.
A military job can provide many benefits.
Dịch: Một công việc quân sự có thể cung cấp nhiều lợi ích.
nghề quân sự
công việc quốc phòng
quân đội
gia nhập
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Đề xuất chuyến đi chơi ven biển
Không dám bày tỏ
bản đầy đủ
máy xay gia vị
hòa bình lâu dài
quy trình cứu sống
mưu kế, chiến thuật
Kẻ làm rối, người gây rối