The general devised several stratagems to outwit the enemy.
Dịch: Vị tướng đã nghĩ ra nhiều mưu kế để đánh lừa kẻ thù.
Their stratagems involved deception and trickery.
Dịch: Những chiến thuật của họ bao gồm sự lừa dối và xảo trá.
chiến thuật
âm mưu
kế hoạch
chiến lược
lập chiến lược
16/09/2025
/fiːt/
hệ thống gia trưởng
Quản lý chuỗi cung ứng
cam kết
Giáo hoàng nhậm chức
người hoạt động cộng đồng
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
chuỗi thức ăn
Ghi nhớ suốt đời