She approached her studies methodically.
Dịch: Cô ấy tiếp cận việc học của mình một cách có phương pháp.
The team methodically worked through the problem.
Dịch: Đội ngũ đã làm việc cẩn thận qua vấn đề.
một cách hệ thống
một cách ngăn nắp
phương pháp
có phương pháp
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tự động hóa
tỷ giá hối đoái danh nghĩa
đường dây tải điện
tổ chức tội phạm, băng đảng
Bắc Cực
vẻ mặt hài lòng
ánh sáng thơm
Tỉnh của Việt Nam