I love adding meat floss to my rice.
Dịch: Tôi thích thêm thịt xé vào cơm của mình.
Meat floss is a popular topping for Vietnamese sandwiches.
Dịch: Thịt xé là một loại nhân phổ biến cho bánh mì Việt Nam.
thịt xé
thịt băm
sợi
xé nhỏ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Ngân hàng phát triển cộng đồng
trao đổi lẫn nhau
công ty cổ phần
Khu vực hậu công nghiệp
Nhu cầu phát triển vaccine
việc tìm kiếm công việc mới
sụt giảm nhanh chóng
áo choàng