I love roasting marshmallows over the campfire.
Dịch: Tôi thích nướng kẹo dẻo bên lửa trại.
Marshmallows are often used in hot chocolate.
Dịch: Kẹo dẻo thường được sử dụng trong sô cô la nóng.
kẹo
kẹo mềm
kẹo dẻo mềm
nướng
27/09/2025
/læp/
lật tàu du lịch
sự ủng hộ tận tâm
Cơ hội đóng chính
Nhất nước
Nhóm du lịch
phong cách phục vụ
nguời quản lý cấp dưới
kinh doanh dịch vụ