The machine malfunctioned during operation.
Dịch: Máy móc gặp sự cố trong quá trình hoạt động.
We experienced a malfunction in the software system.
Dịch: Chúng tôi gặp sự cố trong hệ thống phần mềm.
sự thất bại
sự hỏng hóc
sự cố
hỏng hóc, gặp sự cố
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hệ thống sưởi
tình trạng thất nghiệp
chuyến đi gây hồi hộp
xe rùa
chết
quả bóng golf
câu lạc bộ golf tư nhân
Đồng hành cùng KFC