She gave a lucid explanation of the complex topic.
Dịch: Cô ấy đưa ra một giải thích sáng suốt về chủ đề phức tạp.
His lucid dreams felt incredibly real.
Dịch: Những giấc mơ sáng suốt của anh ấy cảm thấy cực kỳ thực.
người làm việc linh hoạt, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, thường liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì.