The clarity of her explanation helped everyone understand the topic.
Dịch: Sự rõ ràng trong cách giải thích của cô ấy đã giúp mọi người hiểu chủ đề.
We need to ensure the clarity of our communication.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp của mình.
những lực lượng vô hình hoặc không nhìn thấy được, thường được coi là tác nhân tác động hoặc kiểm soát các sự kiện hoặc hành động mà không rõ nguyên nhân rõ ràng