She used a loupe to examine the gemstone closely.
Dịch: Cô ấy dùng kính lúp để kiểm tra viên đá quý kỹ lưỡng.
The jeweler inspected the ring with a loupe.
Dịch: Thợ kim hoàn kiểm tra chiếc nhẫn bằng kính lúp.
kính phóng đại
kính tay
kính lúp
kiểm tra bằng kính lúp
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
trường đại học luật kinh tế
gọi vào, triệu tập
ngoài trời
trò chơi điện tử
kiểm tra cuối cùng
kiểu con nhà giàu
đoàn ngoại giao
Dolby Audio