The movement aimed to liberate oppressed people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị áp bức.
They fought to liberate their homeland from foreign rule.
Dịch: Họ đã chiến đấu để giải phóng quê hương khỏi sự cai trị của nước ngoài.
giải phóng
thả ra
sự giải phóng
12/09/2025
/wiːk/
người buôn bán
Giá xăng mới nhất
đóng cửa (vĩnh viễn)
thừa nhận hành vi
bứt tốc cho phong trào
di sản kiến trúc
doanh nhân thành đạt
Tương tác với nông dân