He is a law-abiding citizen.
Dịch: Ông ấy là một công dân tuân thủ pháp luật.
Law-abiding individuals contribute to a safe society.
Dịch: Những cá nhân tuân thủ pháp luật góp phần tạo ra một xã hội an toàn.
hợp pháp
tuân thủ
tính hợp pháp
tuân theo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sáng kiến hỗ trợ học thuật
chóng cháy lan
vóc dáng siêu thực
Chuyên gia phát triển sản phẩm
pháo hoa
tết tóc
rủi ro hư hỏng
In màu