We need to assess the risk of damage during transportation.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
The risk of damage is high due to poor packaging.
Dịch: Rủi ro hư hỏng cao do đóng gói kém.
rủi ro thiệt hại
rủi ro hỏng hóc
gây hư hỏng
bị hư hỏng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự lây nhiễm
Sức khỏe sinh sản liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
sự tha thứ, sự miễn tội
vitamin và dưỡng chất
sự trùng hợp định mệnh
vô nghĩa
đường nối
thỏa thuận khung