Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khuấy"

verb
stir up the movement
/stɜːr ʌp ðə ˈmuːvmənt/

khuấy động phong trào

verb
dissolve by stirring
/dɪˈzɒlv baɪ ˈstɜːrɪŋ/

khuấy đều cho tan

verb
Stir up public opinion
/stɜːr ʌp ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

khuấy đảo dư luận

verb
stir up passion
/stɜːr ʌp ˈpæʃən/

khuấy động đam mê

verb
stirred
/stɜːrd/

khuấy động

verb
Stir up London
/stɜːr ʌp ˈlʌndən/

Khuấy đảo London

verb
stir up social media
/stɜːr ʌp ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

khuấy đảo mạng xã hội

verb
Stir up the stage
/stɜːr ʌp ðə steɪdʒ/

khuấy động sân khấu

verb
Stir up the atmosphere
/stɜːr ʌp ðə ˈætməsfɪər/

khuấy động không khí

verb
Stir up fans
/stɜːr ʌp fænz/

CĐV khuấy động

verb
stir
/stɜr/

khuấy

noun
stirrer
/ˈstɜːr.ər/

cái khuấy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY