The speech stirred the crowd.
Dịch: Bài phát biểu đã khuấy động đám đông.
She stirred her coffee with a spoon.
Dịch: Cô ấy khuấy cà phê bằng thìa.
cảm động
kích động
khuấy
sự khuấy động
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mạng lưới tình báo
Mã vạch
Kết nối cân bằng
Công ty hàng không vũ trụ
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức
người sống sót
không hề biết
Người phụ nữ