The jingle for the product is very catchy.
Dịch: Bài jingle cho sản phẩm này rất dễ nhớ.
You can hear the jingle of the ice cream truck from afar.
Dịch: Bạn có thể nghe thấy tiếng leng keng của xe kem từ xa.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
kêu leng keng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
trở thành người làm trong ngành giải trí
tranh chấp với Ấn Độ
người chơi chữ
toàn bộ tháng
Người tạo nội dung
thực hiện, biểu diễn
món ăn được xông khói
Những con sóng dịu dàng