She is present at the meeting.
Dịch: Cô ấy có mặt tại cuộc họp.
The evidence is present in the documents.
Dịch: Bằng chứng có trong các tài liệu.
ở đó
tham dự
sự có mặt
hiện diện
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Vật liệu xây dựng
nhà hai tầng, đôi, hay kết hợp
các sự kiện đáng chú ý
liên kết
nâng cấp mạnh
lịch âm dương
thuê không gian
Chiến lược thích ứng