The company is leasing space for its new office.
Dịch: Công ty đang thuê không gian cho văn phòng mới của mình.
Leasing space in a shopping mall can be very profitable.
Dịch: Cho thuê không gian trong trung tâm thương mại có thể rất có lợi.
thuê không gian
cho thuê khu vực
hợp đồng cho thuê
cho thuê
12/09/2025
/wiːk/
không gian vector
sự thống nhất
Trùm cuối
cựu sinh viên
làm mangaka
tẩy tế bào chết cho cơ thể
khu vực đa chức năng
Nội soi niệu quản