The invigorating breeze felt wonderful on a hot day.
Dịch: Cơn gió tiếp thêm sinh lực cảm thấy tuyệt vời vào một ngày nóng.
She enjoyed an invigorating workout at the gym.
Dịch: Cô ấy thích một buổi tập thể dục tiếp thêm sinh lực ở phòng tập.
làm cho có năng lượng
làm mới, làm sảng khoái
sinh lực
tiếp thêm sinh lực
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Bánh hamburger
Biển Celtic
sức mạnh đồng đôla
tàu du lịch
cuộc họp phụ huynh - giáo viên
bổng lộc, đặc quyền
Nhân mã
có kinh nghiệm bốn thập kỷ