He approached his work with great vigor.
Dịch: Anh ấy tiếp cận công việc của mình với sức sống mạnh mẽ.
The athlete trained with vigor every day.
Dịch: Vận động viên tập luyện với sự hăng hái mỗi ngày.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng