The informer provided crucial information to the police.
Dịch: Người cung cấp thông tin đã cung cấp thông tin quan trọng cho cảnh sát.
He was arrested for being an informer.
Dịch: Anh ta bị bắt vì là một người cung cấp thông tin.
người tố cáo
người báo cáo
người cung cấp thông tin
cung cấp thông tin
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chiếm cờ
Thủ môn
Quản lý hồ sơ
Người chữa bệnh
Cuộc đối sức
đầy niềm vui, thú vị
Màu vàng óng ánh
Sợ sai