The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
27/09/2025
/læp/
mài, bào
thời thượng, hợp thời trang
cuộc họp hành chính
Quỹ đầu tư
sự kháng cự, sự chống lại
Bác bỏ cáo buộc
Văn học Việt Nam
sự kết hợp chiêm tinh