The company vehemently refuted allegations of fraud.
Dịch: Công ty kiên quyết bác bỏ các cáo buộc gian lận.
He refuted the allegations point by point with solid evidence.
Dịch: Anh ấy đã bác bỏ các cáo buộc từng điểm một bằng chứng cứ xác thực.
Phủ nhận cáo buộc
Bác bỏ tuyên bố
sự bác bỏ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Làn sóng Hàn Quốc
biên lai bán hàng
người chuyển phát
Sinh non
Người giàu có nhiều kinh nghiệm
vận hành tuyến đường sắt
công việc lặp đi lặp lại
trời nồm