The new policy provided the necessary impetus for change.
Dịch: Chính sách mới đã cung cấp động lực cần thiết cho sự thay đổi.
His enthusiasm gave the project an impetus.
Dịch: Sự nhiệt tình của anh ấy đã mang lại động lực cho dự án.
động lực
sự thúc đẩy
thúc đẩy
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
kết quả xuất sắc
can thiệp kinh tế
Lễ kỷ niệm
lĩnh vực giao thông
chất béo tốt
cân bằng khoáng
ga tàu điện ngầm
vai trò then chốt