I hurt my leg while playing soccer.
Dịch: Tôi đã làm đau chân khi chơi bóng đá.
It hurts to see you in pain.
Dịch: Thật đau lòng khi thấy bạn đau khổ.
đau nhức
làm bị thương
nỗi đau
làm đau
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
nền kinh tế bền vững
môi trường kinh doanh
Ủy ban khoa
khả năng giảng dạy
làm đen, bôi đen
điều chỉnh kế hoạch bay
Chi phí sản xuất
Đĩa bồi tụ