He is an honorable man.
Dịch: Ông ấy là một người đáng kính.
She made an honorable decision.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định đáng kính.
đáng kính
đầy phẩm giá
danh dự
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mùng chùm
suốt thời gian đó
tiếp cận thế hệ Z
mối quan hệ chuyên nghiệp
sự thăng trầm của vận may
hộp nhựa chia ngăn
giao thức bảo mật
cục thuế